Có 2 kết quả:

人员 nhân viên人員 nhân viên

1/2

nhân viên

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

Bình luận 0

nhân viên

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

Từ điển trích dẫn

1. Người đảm nhiệm một chức vụ. ☆Tương tự: “chức viên” 職員.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0